Để hiểu rõ hơn 3 phần ngữ pháp này, các em cần phải tự giải quyết hết các bài tập trong tiết 5 – Language Focus (Unit 3), đồng thời cần nhớ những nội dung chính sau:
I. Past simple tense with wish
II. Prepositions of time (giới từ chỉ thời gian)
– phần của ngày: in the morning, in the afternoon…, ngoại trừ at night
Ex: She was born in 1995
– ngày trong tuần: on Monday ( vào thứ hai )
– buổi của ngày trong tuần: on Sunday morning ( vào sáng Chủ nhật )
– ngày tháng: on October 20 ( vào ngày 20 tháng 10 )
– ngày tháng năm: on 29 March 1975 ( vào ngày 29 tháng 3 năm 1975)
– ngày cụ thể: on my birthday ( vào ngày sinh nhật của tôi )
Ex: My birthday falls on Wednesday this year
3. At ( lúc, vào lúc) dùng cho thời gian trong ngày và những dịp lễ
– giờ: at 6 p.m. ( lúc 6 giờ chiều )
– tuổi: at the age of five ( lúc 5 tuổi )
– night, noon, midday, Christmas, bed time/ lunch time/ dinner time: at midnight ( lúc nửa đêm )
– two or three days, meal time
Ex:
We often have a short holiday at Christmas ( Vào lễ giáng sinh chúng tôi thường có một ngày nghỉ ngắn )
4. for (trong khoảng thời gian)
– for two hours: trong hai giờ
– for 10 minutes: trong 10 phút
– for six days: trong 6 ngày
– for a week: trong một tuần
– for a long time, for ages: trong một khoảng thời gian dài
Ex:
We've been living here for twenty years ( Chúng tôi đã sống ở đây 20 năm rồi )
I haven't seen him for ages ( Đã lâu lắm rồi tôi không gặp anh ta )
5. since ( từ, từ khi )
– since ten past eight: từ 8 giờ 10
– since Monday: từ thứ Hai
– since yesterday: từ hôm qua
– since 15 April: từ ngày 15 tháng 4
– since 1975: từ năm 1975
– since Christmas: từ lễ Giáng sinh
– since last year: từ năm ngoái
– since we were chidren: từ khi còn nhỏ
Ex:
I've been waiting since a quarter past ten ( Tôi đã đợi từ lúc 10 giờ 15 )
We've known each other since being chidren/ we were children ( Chúng tôi quen nhau từ khi còn nhỏ )
6. till/ until ( đến, cho đến khi )
Ex:
He'll be at work until/ till half past five ( Anh ấy sẽ làm việc đến 5 giờ rưỡi )
I slept from 9 am till/ until 4 pm ( Tôi đã ngủ từ 9 giờ sáng đến 4 giờ chiều )
7. before ( trước, trước khi )
Ex:
She regularly goes for a run before breakfast ( Cô ấy thường chạy bộ trước khi ăn điểm tâm )
8. after ( sau, sau khi )
Ex:
I'll see you after the meeting ( Tôi sẽ gặp anh sau cuộc họp )
9. up to ( đến, cho đến )
Ex:
Up to now he's been quiet ( Cho đến giờ anh ta vẫn im lặng )
Workers are fored to work up to 19 hours a day in some factories ( Trong một số nhà máy, công nhân bị buộc phải làm việc đến 19 tiếng một ngày )
10. between ( giữa hai khoảng thời gian/ ngày/ tháng )
Ex:
The office will be closed between Chritsmas and New Year ( Văn phòng sẽ đóng cửa trong khoảng thời gian từ lễ Giáng sinh đến Tết )
I'm usually free between Tuesday and Thursday ( Tôi thường rãnh vào khoảng từ thứ Ba đến thứ Năm )
Lưu ý: Không dùng các giới từ in, on, at trước every, last, next, this, tomorrow, yesterday
Ex:
I'll come and see you next summer ( Hè năm sau tôi sẽ đến thăm bạn )
III. Adverb clauses of result (mệnh đề trạng từ chỉ hậu quả)
So/ therefore ( vì vậy, vì thế, cho nên ) là một liên từ ( conjunction ) được dùng để diễn đạt kết quả của một sự việc hoặc hành động.
So/ therefore + mệnh đề
Ex:
We arrived late, so we missed the beginning of the film. (Chúng tôi đến trễ, vì thế chúng tôi bỏ lỡ phần đầu của bộ phim)
It's a very fine day, therefore we decide to go for a picnic. ( Hôm nay là một ngày đẹp trời, vì vậy chúng tôi quyết định đi dã ngoại )
The computer didn't work, so he took it back to the shop ( Máy vi tính không hoạt động, cho nên anh ấy đã trả nó lại cho cửa hàng )