Trường | THCS Bình Minh | THỜI KHÓA BIỂU | |||||||||||||
Học kỳ | 1 | ||||||||||||||
Năm học | 2022-2023 | ||||||||||||||
Buổi sáng | |||||||||||||||
Tuần 8 | Áp dụng từ ngày 24/10/2022 | ||||||||||||||
Ngày | Tiết | 6A1 | 6A2 | 7A1 | 7A2 | 8A1 | 8A2 | 8A3 | 9A1 | 9A2 | |||||
Thứ 2 | 1 | HĐTN,HN – Nhường | HĐTN,HN – Hường | HĐTN,HN – Tâm | HĐTN,HN – N. Phương | CHAOCO | CHAOCO | CHAOCO | CHAOCO | CHAOCO | |||||
2 | TIN – Nghị | HÓA – Phượng | HÓA – T. Phương | TD – H.Huyền | GDCD – N. Phương | VĂN – Yến | TOÁN – Lam | ĐỊA – Linh | VĂN – Xuân | ||||||
3 | ĐỊA – Linh | SỬ – V.Anh | ANH – Hường | TOÁN – Tâm | VĂN – Yến | MT – Phương | HÓA – T. Phương | VĂN – Xuân | TIN – Nghị | ||||||
4 | HÓA – Phượng | TOÁN – Phương | TD – H.Huyền | VĂN – N. Phương | ANH – Như | TIN – Nghị | ĐỊA – Linh | CN – Nhường | TC KNS – T. Huyền | ||||||
5 | TOÁN – Phương | NHẠC – Hương | HĐTN,HN – Tâm | HÓA – T. Phương | TCLV – Phượng | ANH – Như | SỬ – V.Anh | TC KNS – T. Huyền | SỬ – Xuân | ||||||
Thứ 3 | 1 | TD – H.Huyền | VĂN – V.Anh | NHẠC – Hương | HĐTN,HN – N. Phương | ANH – Như | VĂN – Yến | CN – Nhường | TOÁN – T. Huyền | SINH – T. Phương | |||||
2 | ANH – Hường | MT – Nhường | TOÁN – Tâm | TIN – Nghị | ĐẠI – Huệ | ANH – Như | SINH – Phượng | SINH – T. Phương | VĂN – Xuân | ||||||
3 | VĂN – V.Anh | GDĐP – Phương | TIN – Nghị | ĐỊA – Linh | VĂN – Yến | TD – H.Huyền | TOÁN – Lam | VĂN – Xuân | TOÁN – T. Huyền | ||||||
4 | MT – Nhường | ANH – Hường | VĂN – N. Phương | HÓA – T. Phương | SINH – Linh | SỬ – V.Anh | VĂN – Yến | TC Anh – Như | LÝ – Tâm | ||||||
5 | ĐỊA – Linh | TIN – Nghị | HÓA – T. Phương | ANH – Hường | LÝ – Lam | SINH – Phượng | LÝ – Tâm | SỬ – Xuân | GDCD – N. Phương | ||||||
Thứ 3 chiều | 1 | TC Toán – T. Huyền | |||||||||||||
2 | TC Toán – T. Huyền | ||||||||||||||
3 | TC Toán – T. Huyền | ||||||||||||||
4 | |||||||||||||||
5 | |||||||||||||||
Thứ 4 | 1 | GDCD – Năm | HÓA – Phượng | TD – H.Huyền | GDĐP – Xuân | SINH – Linh | HÓA – T. Phương | TIN – Nghị | ANH – Như | LÝ – Tâm | |||||
2 | TOÁN – Phương | ĐỊA – Linh | VĂN – N. Phương | GDCD – Năm | TIN – Nghị | CN – Nhường | TD – H.Huyền | SINH – T. Phương | ANH – Như | ||||||
3 | TD – H.Huyền | ANH – Hường | ĐỊA – Linh | CN – Nhường | VĂN – Yến | TOÁN – Lam | ANH – Năm | VĂN – Xuân | TC Anh – Như | ||||||
4 | ANH – Hường | GDCD – Năm | SỬ – Yến | TOÁN – Tâm | HÓA – T. Phương | SỬ – V.Anh | TOÁN – Lam | GDCD – N. Phương | TOÁN – T. Huyền | ||||||
5 | HĐTN,HN – Nhường | TOÁN – Phương | GDCD – Năm | VĂN – N. Phương | HÌNH – Lam | VĂN – Yến | SỬ – V.Anh | NHẠC – Hương | SINH – T. Phương | ||||||
Thứ 5 | 1 | HÓA – Phượng | TOÁN – Phương | GDĐP – Xuân | HÓA – T. Phương | TIN – Nghị | LÝ – Lam | TD – H.Huyền | TOÁN – T. Huyền | NHẠC – Hương | |||||
2 | VĂN – V.Anh | HĐTN,HN – Hường | CN – Nhường | NHẠC – Hương | MT – Phương | GDCD – N. Phương | TIN – Nghị | LÝ – Tâm | TOÁN – T. Huyền | ||||||
3 | TOÁN – Phương | TD – H.Huyền | VĂN – N. Phương | TOÁN – Tâm | ANH – Như | VĂN – Yến | NHẠC – Hương | ĐỊA – Linh | HÓA – T. Phương | ||||||
4 | SỬ – V.Anh | ĐỊA – Linh | HÓA – T. Phương | MT – Như | CN – Nhường | TOÁN – Lam | VĂN – Yến | TIN – Nghị | VĂN – Xuân | ||||||
5 | CN – Nhường | VĂN – V.Anh | TOÁN – Tâm | VĂN – N. Phương | VĂN – Yến | ANH – Như | TOÁN – Lam | SINH – T. Phương | ĐỊA – Linh | ||||||
Thứ 6 | 1 | GDĐP – Phương | GDCD – Năm | VĂN – N. Phương | TD – H.Huyền | ĐẠI – Huệ | HÓA – T. Phương | VĂN – Yến | LÝ – Tâm | TOÁN – T. Huyền | |||||
2 | GDCD – Năm | ANH – Hường | TOÁN – Tâm | VĂN – N. Phương | SỬ – V.Anh | ĐỊA – Linh | SINH – Phượng | HÓA – T. Phương | CN – Nhường | ||||||
3 | VĂN – V.Anh | TD – H.Huyền | MT – Hường | HÓA – T. Phương | ĐỊA – Linh | TCLV – Phượng | ANH – Năm | TOÁN – T. Huyền | TIN – Nghị | ||||||
4 | HÓA – Phượng | VĂN – V.Anh | HÓA – T. Phương | SỬ – Yến | TD – H.Huyền | TOÁN – Lam | MT – Năm | VĂN – Xuân | ANH – Như | ||||||
5 | ANH – Hường | HÓA – Phượng | NHẠC – Hương | TIN – Nghị | TCLV – Năm | ANH – Như | VĂN – Xuân | ||||||||
Thứ 7 | 1 | HÓA – Phượng | TOÁN – Phương | SỬ – Yến | TOÁN – Tâm | HÓA – T. Phương | TOÁN – Lam | ANH – Năm | TIN – Nghị | ANH – Như | |||||
2 | VĂN – V.Anh | CN – Nhường | TOÁN – Tâm | GDCD – Năm | HÌNH – Lam | TD – H.Huyền | GDCD – N. Phương | VĂN – Xuân | SINH – T. Phương | ||||||
3 | NHẠC – Hương | VĂN – V.Anh | GDCD – Năm | ANH – Hường | TD – H.Huyền | SINH – Phượng | HÓA – T. Phương | ANH – Như | VĂN – Xuân | ||||||
4 | TOÁN – Phương | HÓA – Phượng | ANH – Hường | SỬ – Yến | SỬ – V.Anh | NHẠC – Hương | TCLV – Năm | TOÁN – T. Huyền | ĐỊA – Linh | ||||||
5 | HĐTN,HN – Nhường | HĐTN,HN – Hường | HĐTN,HN – Tâm | HĐTN,HN – N. Phương | SH – Linh | SH – Yến | SH – Năm | SH – Xuân | SH – T. Huyền | ||||||
Thứ 7 (chiều) | 1 | TD – H.Huyền | |||||||||||||
2 | TD – H.Huyền | ||||||||||||||
3 | TD – H.Huyền | ||||||||||||||
4 | TD – H.Huyền | ||||||||||||||
5 | |||||||||||||||
HIỆU TRƯỞNG | |||||||||||||||
Nguyễn Thị Huệ | |||||||||||||||
Tập tin đính kèm